Tiếng Nga sửa

Từ nguyên sửa

уединя́ть (ujedinjátʹ) +‎ -ся (-sja)

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

уединя́ться (ujedinjátʹsjachưa h.thành (thể hoàn thành уедини́ться)

  1. Ẩn dật, đi một mình.
  2. Lánh mình vào nơi vắng vẻ, trở thành một ẩn sĩ.
  3. Dạng bị động của уединя́ть (ujedinjátʹ)

Liên từ sửa

Từ liên hệ sửa