единство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedínstvo |
khoa học | edinstvo |
Anh | yedinstvo |
Đức | jedinstwo |
Việt | ieđinxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaединство gt
- (Sự) Thống nhất, nhất trí.
- единство взглядов — [sự] thống nhất quan điểm
- единство противоположностей — филос. — [sự] thống nhất của các mặt đối lập
- монолитное единство — [sự] thống nhất sắt đá
Tham khảo
sửa- "единство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)