одиночный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одиночный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinóčnyj |
khoa học | odinočnyj |
Anh | odinochny |
Đức | odinotschny |
Việt | ođinotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaодиночный
- (о насекомых, животных) sống đơn độc, độc.
- (отдельный, случайный) riêng lẻ, lẻ tẻ, cá biệt.
- одиночные выстрелы — những phát súng lẻ tẻ, tiếng súng rời rạc
- (совершаемый силами одного) [do] một người làm, cá thể, cá nhân.
- одиночный бой — trận đánh một chọi một
- (предназначенный для одного) [cho] một người.
Tham khảo
sửa- "одиночный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)