Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

одиночный

  1. (о насекомых, животных) sống đơn độc, độc.
  2. (отдельный, случайный) riêng lẻ, lẻ tẻ, cá biệt.
    одиночные выстрелы — những phát súng lẻ tẻ, tiếng súng rời rạc
  3. (совершаемый силами одного) [do] một người làm, cá thể, cá nhân.
    одиночный бой — trận đánh một chọi một
  4. (предназначенный для одного) [cho] một người.

Tham khảo

sửa