одиночка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одиночка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinóčka |
khoa học | odinočka |
Anh | odinochka |
Đức | odinotschka |
Việt | ođinotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaодиночка gc
- Người lẻ loi; (действующий один) người riêng lẻ, người cá thể.
- запоздавшие одиночки — những người lẻ loi đi giữa đêm khuya
- кустарь-~ — [người] thợ thủ công cá thể, thợ thủ công làm ăn riêng lẻ
- м. и ж. — (человек, живущий без семи) — người độc thân, người cô đơn, người đơn độc
- ж. (thông tục) — (тюремная камера) — xà-lim, phòng biệt giam
- (ж.) (лодка) [chiếc] thuyền đua một người ngồi.
- в одиночку — а) — (по одному) — riêng lẻ, từng người một; б) — (своими силами) — tự lực, tự sức mình, tự lực cánh sinh
Tham khảo
sửa- "одиночка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)