будет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của будет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | budét |
khoa học | budet |
Anh | budet |
Đức | budet |
Việt | buđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaбудет ‚в знач. сказ. безл. разг.
- (хватит) thôi, thôi đi, đủ rồi.
- будет с меня! — đối với tôi thì đủ rồi!
- будет шутить! — thôi, đừng đùa nữa!
Tham khảo
sửa- "будет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)