Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

единица gc

  1. (цифра) [chữ số] một.
  2. (плохая отметка) điểm một, điểm xấu.
  3. Đơn vị.
    единица измерения — đơn vị đo lường
    единица длины — đơn vị độ (chiều) dài
    денежная единица — đơn vị tiền tệ
    боевая единица — đơn vị chiến đấu
    мн.: единицаы — (немногие) một vài, dăm ba, một số ít

Tham khảo

sửa