единица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jediníca |
khoa học | edinica |
Anh | yedinitsa |
Đức | jediniza |
Việt | ieđinitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaединица gc
- (цифра) [chữ số] một.
- (плохая отметка) điểm một, điểm xấu.
- Đơn vị.
- единица измерения — đơn vị đo lường
- единица длины — đơn vị độ (chiều) dài
- денежная единица — đơn vị tiền tệ
- боевая единица — đơn vị chiến đấu
- мн.: — единицаы — (немногие) một vài, dăm ba, một số ít
Tham khảo
sửa- "единица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)