единый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedínyj |
khoa học | edinyj |
Anh | yediny |
Đức | jediny |
Việt | ieđiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaединый
- (один, единственный) duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
- там не было ни единыйой души — ở đấy không một bóng người, ở đó không có một người nào
- он не произнёс ни единого слова — anh ấy không nói một lời nào cả
- (объединённый, цельный) thống nhất.
- единое целое — khối thống nhất
- единый фронт — mặt trận thống nhất
- единый технологический процесс — quy trình công nghệ thống nhất
- (общий, одинаковый) chung, thống nhất, nhất trí.
- единое мнение — ý kiến chung (thống nhất, nhất trí)
- единая цель — mục đích chung
- все до единого — tất cả mọi người không trừ một ai
- единый — [проездной] билет — vé [đi tháng] dùng cho mọi loại xe cộ
Tham khảo
sửa- "единый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)