Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

единый

  1. (один, единственный) duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
    там не было ни единыйой души — ở đấy không một bóng người, ở đó không có một người nào
    он не произнёс ни единого слова — anh ấy không nói một lời nào cả
  2. (объединённый, цельный) thống nhất.
    единое целое — khối thống nhất
    единый фронт — mặt trận thống nhất
    единый технологический процесс — quy trình công nghệ thống nhất
  3. (общий, одинаковый) chung, thống nhất, nhất trí.
    единое мнение — ý kiến chung (thống nhất, nhất trí)
    единая цель — mục đích chung
    все до единого — tất cả mọi người không trừ một ai
    единый — [проездной] билет — vé [đi tháng] dùng cho mọi loại xe cộ

Tham khảo

sửa