единственно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единственно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedínstvenno |
khoa học | edinstvenno |
Anh | yedinstvenno |
Đức | jedinstwenno |
Việt | ieđinxtvenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaединственно
- (Một cách) Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
- единственно возможное решение — giải pháp duy nhất có thể được
- в знач. частицы — (только, исключительно) — chỉ, chỉ... độc
- единственно, о чём я прошу — tôi chỉ yêu cầu độc một việc là..., điều duy nhất mà tôi yêu cầu là...
- единственно, что я могу сказать — tôi chỉ có thể nói rằng..., điều duy nhất mà tôi có thể nói là...
Tham khảo
sửa- "единственно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)