Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

единственный

  1. Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
    единственный ребёнок — con một, đứa con duy nhất
    единственная надежда — hy vọng độc nhất
    единственный в своём роде — chỉ một không hai, độc nhất vô nhị, độc nhất
    единственное число грам. — số ít

Tham khảo

sửa