уединённость
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaуединённость gc
- (Tính chất, sự) Riêng biệt, biên lập, đứng riêng, riêng lẻ, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn; vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, hẻo lánh, cô tịch, u tịch, thanh u (ср. уединённый ).
Tham khảo
sửa- "уединённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)