трущоба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трущоба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | truščóba |
khoa học | truščoba |
Anh | trushchoba |
Đức | truschtschoba |
Việt | trusoba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрущоба gc
- (лесная) [chỗ] rừng rậm, rừng dày.
- (заходлустье) vùng hẻo lánh, nơi khỉ ho cò gáy.
- (квартал, район) khu nhà ổ chuột, vùng nhà lụp xụp tồi tàn
- (жилище) nhà ổ chuột, nhà lụp xụp tồi tàn.
Tham khảo
sửa- "трущоба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)