Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

трущоба gc

  1. (лесная) [chỗ] rừng rậm, rừng dày.
  2. (заходлустье) vùng hẻo lánh, nơi khỉ ho gáy.
  3. (квартал, район) khu nhàchuột, vùng nhà lụp xụp tồi tàn
  4. (жилище) nhàchuột, nhà lụp xụp tồi tàn.

Tham khảo

sửa