Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lụp xụp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṵʔp
˨˩
sṵʔp
˨˩
lṵp
˨˨
sṵp
˨˨
lup
˨˩˨
sup
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lup
˨˨
sup
˨˨
lṵp
˨˨
sṵp
˨˨
Tính từ
sửa
lụp xụp
(
Nhà cửa
)
Thấp bé
,
rách nát
tồi tàn
.
Nhà cửa
lụp xụp
.
Ba gian nhà tranh
lụp xụp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lụp xụp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)