трепать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трепать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trepát' |
khoa học | trepat' |
Anh | trepat |
Đức | trepat |
Việt | trepat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрепать Hoàn thành ((Hoàn thành: потрепать) ,(В))
- (теребить) vò, xoa, mân mê, mân
- (волосы) giật, giựt, cấu, bứt kéo
- (за уши) beo, véo, cấu véo
- (о ветре) quật mạnh
- (о волнах) vỗ mạnh.
- (по Д. ) (похлопывать) vỗ, vỗ nhẹ.
- трепать кого-л. по плечу — vỗ vai ai
- (thông tục)(приводить в негодность) — làm xài xạc, mặc xài xạc
- тк. несов. — (волокно) đập tước, ngâm rửa, vò; (шерсть) chải, làm sạch
- .
- трепать кому-л. нервы — giày vò (giày vò thần kinh, làm tình làm tội) ai, làm ai tức giận (bực bội)
- трепать языком — [nói] ba hoa, ba hoa thiên địa
Tham khảo
sửa- "трепать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)