Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тревожный

  1. (не спокойный) không yên, bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, náo động
  2. (выражающий тревогу) lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn.
    тревожный сон — giấc ngủ không yên
    тревожные мысли — những ý nghĩ lo lắng (băn khoăn, lo ngại)
    тревожная ночь — một đêm náo động (bất an, không yên)
    тревожный момент — lúc đáng lo, lúc nguy cấp, thời buổi nhộn nhạo (nhiễu nhương, bất an)
    тревожный взгляд — cái nhìn lo lắng (lo âu, lo ngại)
  3. (тревожащий) đáng lo ngại, đáng lo, đáng ngại.
    тревожные слухи — những tin đồn đáng lo ngại
    тревожные вести — những tin tức đáng lo [ngại]
  4. (опасный) nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập.
  5. (предупреждающий) báo động, báo nguy.
    тревожные гудки — hồi còi báo động

Tham khảo sửa