светский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của светский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svétskij |
khoa học | svetskij |
Anh | svetski |
Đức | swetski |
Việt | xvetxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсветский
- (Thuộc về) Giới thượng lưu, giới quý tộc, giới giao tế; (утончённый, изысканный) tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã, thanh cao, lịch duyệt, đài các.
- светское общество — giới thượng lưu, giới quý tộc
- светский человек — [con ] người tao nhã, người thanh lịch
- светские манеры — cử chỉ thanh lịch (tao nhã, đài các), cung cách thanh tao (trang nhã, thanh cao)
- светский разговор — câu chuyện tranh nhã
- (не церковный ) thế tục, phi tôn giáo.
Tham khảo
sửa- "светский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)