Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 清騷.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ taːw˧˧tʰan˧˥ taːw˧˥tʰan˧˧ taːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ taːw˧˥tʰajŋ˧˥˧ taːw˧˥˧

Tính từ

sửa

thanh tao

  1. Thanh lịchtao nhã.
    Vẻ đẹp thanh tao.
    Phong độ thanh tao.
    Lời thơ thanh tao.

Tham khảo

sửa