trang nhã
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːŋ˧˧ ɲaʔa˧˥ | tʂaːŋ˧˥ ɲaː˧˩˨ | tʂaːŋ˧˧ ɲaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːŋ˧˥ ɲa̰ː˩˧ | tʂaːŋ˧˥ ɲaː˧˩ | tʂaːŋ˧˥˧ ɲa̰ː˨˨ |
Tính từ
sửa- Chững chạc và lịch sự.
- Lời nói trang nhã.
Tham khảo
sửa- "trang nhã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)