расставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstavlját' |
khoa học | rasstavljat' |
Anh | rasstavlyat |
Đức | rasstawljat |
Việt | raxxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расставить) ‚(В)
- (ставить) xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, sắp, bày, đặt, xếp.
- расставлять книги в шкафу — xếp [đặt] sách trong tủ
- расставлять шахматы — sắp (bày) quân cờ
- расставлять сети — đăng lưới, căng lưới
- расставлять знаки — đánh dấu
- расставлять запятые — phẩy, đánh dấu phẩy, phết
- (для выполнения работы) bố trí, phân bố, sắp xếp.
- подобрать и расставить кадры — lựa chọn và bố trí cán bộ
- расставлять силы — bố trí (phân bố) lực lượng
- расставлять часовых — bố trí (phân bố, đặt) lính gác
- расставлять людей — bố trí người, sắp xếp người
- (раздвигать) dịch... ra, làm... xa ra, đẩy... xa ra.
- расставлять ноги — giang chân [ra], doãng xhân [ra]
- расставлять руки — dang tay [ra]
- (thông tục)(платье и т. п) — nới rộng, nới rộng. . . ra
Tham khảo
sửa- "расставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)