разыгрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разыгрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razýgryvat'sja |
khoa học | razygryvat'sja |
Anh | razygryvatsya |
Đức | rasygrywatsja |
Việt | radygryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразыгрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разыграться)
- (о детях) mải chơi, ham chơi, nô đùa.
- (thông tục)(о пианисте) — [bắt đầu] chơi dễ hơn, đánh thuần tay hơn
- (об актёре) — [bắt đầu] đóng hay hơn, nhập hay hơn
- (проявляться с силой) nổ ra, bùng nổ, nổ bùng, nổi lên.
- разыгрались события — những sự biến nổ ra, những sự kiện bùng nổ
- страсти разыгрались — bão táp đã nổi lên
Tham khảo
sửa- "разыгрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)