Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разъезжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разъехаться)

  1. (уезжать) đi trở về, đi phân tán, ra về, đi về, tản về, tản đi.
    разъезжаться по домам — tản về (đi về) các nhà, ai về nhà nấy
    разъезжаться на летние каникулы — đi trở về (tản về, ra về, đi về) nghỉ hè, đi phân tán (đi mỗi người một nơi) trong kỳ nghỉ hè
  2. (с Т) (разлучаться) bỏ nhau, lìa bỏ nhau, chia lìa nhau.
    супруги разъехались — hai vợ chồng bỏ nhau
  3. (thông tục)(скользя, расходиться) choạc choãi, trượt giạng ra
    ноги разъезжатьсяаются на льду — chân bước choạc choãi trên băng, hai chân giạng ra trên mặt băng
  4. (рваться от ветхости) rách toạc ra, toạc ra.

Tham khảo

sửa