разъезжаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разъезжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jezžát'sja |
khoa học | raz"ezžat'sja |
Anh | razyezzhatsya |
Đức | rasjesschatsja |
Việt | radiedgiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразъезжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разъехаться)
- (уезжать) đi trở về, đi phân tán, ra về, đi về, tản về, tản đi.
- разъезжаться по домам — tản về (đi về) các nhà, ai về nhà nấy
- разъезжаться на летние каникулы — đi trở về (tản về, ra về, đi về) nghỉ hè, đi phân tán (đi mỗi người một nơi) trong kỳ nghỉ hè
- (с Т) (разлучаться) bỏ nhau, lìa bỏ nhau, chia lìa nhau.
- супруги разъехались — hai vợ chồng bỏ nhau
- (thông tục)(скользя, расходиться) — choạc choãi, trượt giạng ra
- ноги разъезжатьсяаются на льду — chân bước choạc choãi trên băng, hai chân giạng ra trên mặt băng
- (рваться от ветхости) rách toạc ra, toạc ra.
Tham khảo
sửa- "разъезжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)