разъехаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разъехаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jéhat'sja |
khoa học | raz"exat'sja |
Anh | razyekhatsya |
Đức | rasjechatsja |
Việt | radiekhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
разъехаться Hoàn thành
- Xem разъезжаться
- (с Т) (не встретиться, разминуться) không gặp nhau
- (не столкнувтись проехать мимо) chạy qua được, tránh nhau được.
- эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться — đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh được nhau
Tham khảo
sửa- "разъехаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)