Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwa̰ːʔk˨˩ʨwa̰ːk˨˨ʨwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwak˨˨ʨwa̰k˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa

choạc

  1. Giạng ra.
    Choạc chân.
  2. Mắng mỏ.
    Đi chơi về bị bố choạc cho một mẻ.

Tham khảo

sửa