правление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của правление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravlénije |
khoa học | pravlenie |
Anh | pravleniye |
Đức | prawlenije |
Việt | pravleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaправление gt
- (Sự) Cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lý, quản trị, điều hành, điều khiển; (форма власти) chính thể.
- образ правления — hình thức cai trị (cầm quyền, quản lý, quản trị)
- (выборный орган) ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám đốc.
- Правление Союза писателей СССР — Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô
- правление колхоза — ban quản trị nông trang tập thể
- бразды правления — quyền lực, quyền bính, quyền hành
Tham khảo
sửa- "правление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)