пояс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пояс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pójas |
khoa học | pojas |
Anh | poyas |
Đức | pojas |
Việt | poiax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпояс gđ
- (Cái) Thắt lưng, dây lưng, dải rút, đai, nịt; (юбки, брюк) cạp, cạp váy, cạp quần, lưng quần.
- (талия) [vùng, chỗ] thắt lưng, eo lưng, ngang thắt lưng.
- по пояс — ngang thắt lưng, ngang rốn
- по пояс в воде — trong nước ngang rốn (ngang thắt lưng)
- (геогр.) Vòng đai, vành đai, đới, cực.
- арктический пояс — vòng đai (vành đai) Bắc cực
- жаркий пояс — đới nóng, nhiệt đới
- умеренный пояс — đới ôn hòa, ôn đới
- холодный пояс — đới lạnh, hàn đới
- часовой пояс — múi giờ
- (эк.) Khu vực, vùng.
- деление страны на пояса по ценам — [sự] chia đất nước thành những khu vực giá cả
- спасательный пояс — [cái] phao thắt lưng, thắt lưng an toàn, phao cấp cứu
- заткнуть за пояс кого-л. — hơn ai
- кланяться в кому-л. — cúi gập người chào ai, vái chào ai
Tham khảo
sửa- "пояс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)