Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
va̤jŋ˨˩ ɗaːj˧˧jan˧˧ ɗaːj˧˥jan˨˩ ɗaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vajŋ˧˧ ɗaːj˧˥vajŋ˧˧ ɗaːj˧˥˧

Danh từ

sửa

vành đai

  1. Vùng đất bao quanh một khu vực.
    Vành đai thành phố.
    Vành đai dịch vụ.
    Vành đai phòng thủ.

Tham khảo

sửa