отмечать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отмечать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmečát' |
khoa học | otmečat' |
Anh | otmechat |
Đức | otmetschat |
Việt | otmetrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотмечать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отметить) ‚(В)
- Làm dấu, đánh dấu, ghi dấu.
- отмечать нужные места в книге — đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách
- (с целю учёта) ghi chép, ghi.
- отметить отсутствующих в списке — ghi [tên] những người vắng mặt trong danh sách
- (обращать внимание) ghi nhớ, để ý, lưu ý.
- (указывать на что-л. ) nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ.
- отмечать достоинства и недостатки рецензируюемой работы — nêu lên (vạch ra, chỉ rõ) những ưu điểm và khuyết điểm của tác phẩm được nhận xét
- (удостаивать похвалы, награды) ghi công, khen thưởng, tặng thưởng, thưởng.
- отмечать чьи-л. достижения — ghi công (khen thưởng) những thành tích của ai
- (праздновать) kỷ niệm, làm lễ.
Tham khảo
sửa- "отмечать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)