khen thưởng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛn˧˧ tʰɨə̰ŋ˧˩˧ | kʰɛŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˩˨ | kʰɛŋ˧˧ tʰɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛn˧˥ tʰɨəŋ˧˩ | xɛn˧˥˧ tʰɨə̰ʔŋ˧˩ |
Động từ sửa
khen thưởng
Dịch sửa
- tiếng Anh: reward
Tham khảo sửa
- "khen thưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)