отделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdélyvat' |
khoa học | otdelyvat' |
Anh | otdelyvat |
Đức | otdelywat |
Việt | otđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отделать) ‚(В)
- (здание и т. п. ) trang sửa, sửa sang, chau chuốt, tu bổ thêm, làm cho... hoàn hảo, hoàn tất, hoàn thiện, tinh sửa, gia công lần chót, gia công tinh.
- отделывать статью — sửa sang(trau chuốt) bài báo, làm cho bài báo hoàn hảo
- (украшать) trang trí, trang hoàng, trang điểm.
- (пачкать) прост. làm bẩn, làm hỏng.
- (ругать, избивать) прост. mắng, chửi, đì, xạc, nện, choảng, ghè.
Tham khảo
sửa- "отделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)