Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 修補.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ ɓo̰˧˩˧tu˧˥ ɓo˧˩˨tu˧˧ ɓo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥ ɓo˧˩tu˧˥˧ ɓo̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

tu bổ

  1. Sửa sang chỗ hư hỏng.
    Tu bổ nhà cửa.

Tham khảo

sửa