отдача
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdáča |
khoa học | otdača |
Anh | otdacha |
Đức | otdatscha |
Việt | otđatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотдача gc
- :
- отдача внаём — [sự] cho thuê
- (возрвщение) [sự] trả lại, hoàn lại.
- без отдачаи — không trả lại, không hoàn lại, quịt
- (спорт.) [sự] đá bóng trả lại, đánh bóng trả lại.
- (оружия) [sự] giật lui, giật lùi, thúc lui.
- (коэффициент полезного действия) hiêu xuất.
- (о работе) công sức, sức lực, nghị lực, [sự] nỗ lực, cố gắng.
Tham khảo
sửa- "отдача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)