отдаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdavát'sja |
khoa học | otdavat'sja |
Anh | otdavatsya |
Đức | otdawatsja |
Việt | otđavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r отдаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отдаться))
- (В) chịu theo, hàng phục, đầu hàng.
- (Д) (посвящаться себя) hiến thân, hiến mình, xả thân.
- (о женщне) thuận tình giao hợp, giao cấu, ngủ; nằm, hiến mình (разг. ).
- (раздаваться) vang lên, âm vang
- (отражаться) ảnh hưởng đến.
Tham khảo
sửa- "отдаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)