Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xả thân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ː
˧˩˧
tʰən
˧˧
saː
˧˩˨
tʰəŋ
˧˥
saː
˨˩˦
tʰəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˩
tʰən
˧˥
sa̰ːʔ
˧˩
tʰən
˧˥˧
Động từ
sửa
xả thân
Hi sinh
thân mình
,
quên mình
vì
nghĩa
lớn
.
Xả thân
vì Tổ quốc.
Sẵn sàng
xả thân
.
Tham khảo
sửa
"
xả thân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)