обнаруживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обнаруживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnarúživat' |
khoa học | obnaruživat' |
Anh | obnaruzhivat |
Đức | obnaruschiwat |
Việt | obnarugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобнаруживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнаружить) ‚(В)
- (находить) tìm, tìm kiếm, tìm tòi; сов. tìm ra, tìm thấy, tìm được; (раскрывать) phát hiện [ra], khám phá [ra].
- обнаруживать противника — phát hiện kẻ địch
- (открывать взору) để lộ ra, làm lộ rõ.
- (проявлять) biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ.
Tham khảo
sửa- "обнаруживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)