неприкрытый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неприкрытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprikrýtyj |
khoa học | neprikrytyj |
Anh | neprikryty |
Đức | neprikryty |
Việt | nepricryty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеприкрытый
- Hở, hờ, không kín, không chặt, không khít.
- оставить дверь неприкрытыйой — để cửa hở, khép cửa, đóng cửa hờ
- (непокрытый сверху) không che, không đậy, không che đậy, không phủ kín
- (осталенный без защиты) không được bảo vệ, không được yểm hộ, hở hang, hở cơ.
- неприкрытый фланг — sườn hở hang (không được bảo vệ, không kín, không được yểm hộ)
- (явный) rõ ràng, hiển nhiên, rành rành.
- неприкрытая правда — sự thật hiển nhiên (rành rành)
Tham khảo
sửa- "неприкрытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)