набиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabivát'sja |
khoa học | nabivat'sja |
Anh | nabivatsya |
Đức | nabiwatsja |
Việt | nabivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнабиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: набиться)
- (скапливаться где-л. ) tụ tập đầy, họp đầy
- (проникать - о пыли, грязи и т. п. ) bám đầy, chui đầy, chứa đầy.
- (Т) (наполняться) nhét đầy, chất đầy, độn đầy, nhồi đầy, đổ đầy, lèn, chứa đầy.
- комната набилась народом — [căn] phòng đầy người
- (thông tục)(навязываться) bám vào, cố nài, cố bám
- набиваться на знакомство — cố bám để làm quen
- набиваться в гости — cố nài để được mời
Tham khảo
sửa- "набиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)