крепить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krepít' |
khoa học | krepit' |
Anh | krepit |
Đức | krepit |
Việt | crepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрепить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (укреплять) củng cố, gia cố, làm. . . vững chắc (vững bền).
- (В) горн. chống lò.
- (В) мор. (привязывать) buộc, buộc cáp, buộc thừng
- (свёртывать) cuốn.
- (В) (делать прочным, усиливать) củng cố, tăng cường, thắt chặt.
- крепить оборону — củng cố quốc phòng, tăng cường phòng thủ
- крепить связи с массами — thắt chặt (củng cố) mối liên hệ với quần chúng
- (о желудке) [bị] táo, bón.
- его крепит — nó bị táo (bón)
Tham khảo
sửa- "крепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)