изображать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изображать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobražát' |
khoa học | izobražat' |
Anh | izobrazhat |
Đức | isobraschat |
Việt | idobragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизображать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изобразить) ‚(В)
- Tả, miêu tả, mô tả.
- (не сцене) diễn, biểu diễn.
- (выражать) tỏ ra, thể hiện, biểu hiện, lộ ra, để lộ ra, phản ánh.
- его дицо изобразило тревогу — mặt anh ấy lộ ra nỗi lo ngại
- (копировать) bắt chước.
- тк. несов. — (быть изображением) — tả
- .
- изображать из себя — làm ra vẻ là
Tham khảo
sửa- "изображать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)