выкладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykládyvat' |
khoa học | vykladyvat' |
Anh | vykladyvat |
Đức | wykladywat |
Việt | vyclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выложить) ‚(В)
- Bày... ra, xếp... ra, lấy... ra, rút... ra, dàn... ra.
- выкладыватьвещи из чемодана — bày (xếp) đồ đạc ở trong va-li ra
- (В) (thông tục) (высказывать, сообщать) bày tỏ, trình bày, nói hết, báo hết, khai hết.
- выкладывать новости — báo tin
- выкладыватьай! — nói đi!, báo cáo đi!, trình bày đi!
- (В Т) (обклабывать) lát, rải, phủ.
- выкладывать что-л. дёрном — phủ lớp đất cỏ lên cái gì, phủ cái gì bằng lớp đất cỏ
- выкладывать что-л. камнем — rải đá lát cái gì
Tham khảo
sửa- "выкладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)