выложить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výložit' |
khoa học | vyložit' |
Anh | vylozhit |
Đức | wyloschit |
Việt | vylogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выложить Hoàn thành
- Xem выкладывать
Tham khảo sửa
- "выложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)