волновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volnovát' |
khoa học | volnovat' |
Anh | volnovat |
Đức | wolnowat |
Việt | volnovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaволновать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взволновать), ((В))
- (водную поверхность) Làm... nổi sóng, làm... gợn sóng, làm... xao động.
- (беспокоить) Làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng).
- всё это меня очень волнует — tất cả điều đó làm tôi rất hồi hộp
Đồng nghĩa
sửa- làm... nổi sóng
Trái nghĩa
sửa- làm... nổi sóng
Tham khảo
sửa- "волновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)