колебать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колебать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolebát' |
khoa học | kolebat' |
Anh | kolebat |
Đức | kolebat |
Việt | colebat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaколебать Hoàn thành ((Hoàn thành: поколебать) ,(В))
- Rung, lay, lắc, lung lay, lay chuyển.
- перен. — lung lạc, làm lung lay, gây hoài nghi, làm... dao động
- его авторитет был поколеблен — uy tín của ông ta đã bị lung lay
Tham khảo
sửa- "колебать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)