успокаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успокаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspokáivat' |
khoa học | uspokaivat' |
Anh | uspokaivat |
Đức | uspokaiwat |
Việt | uxpocaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуспокаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: успокоить) ‚(В)
- Làm yên tâm, làm yên lòng; (унимать) bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ.
- могу вас успокоить — tôi có thể nói để anh yên tâm
- (боль, горе и т. п. ) làm dịu, làm bớt
- (волнение, подозрение и т. п. ) làm... lắng xuống, làm khuây khỏa, làm... dịu đi.
- это очень успокаиватьает — cái đó làm cho khuây khỏa đi nhiều, việc này giúp ổn định thần kinh rất tốt
Tham khảo
sửa- "успокаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)