Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xao động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
saːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
saːw
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˧˥
ɗəwŋ
˨˨
saːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
saːw
˧˥˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Tính từ
sửa
xao động
Không
yên lặng
.
Thu tới, ngoài kia biển trời
xao động
(
Huy Cận
)
Tham khảo
sửa
"
xao động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)