беспокоить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспокоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespokóit' |
khoa học | bespokoit' |
Anh | bespokoit |
Đức | bespokoit |
Việt | bexpocoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбеспокоить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обеспокоить) ‚(В)
- (нарушать покой) làm phiền, quấy, quấy nhiễu, quấy rầy, làm rầy
- (раздражать) làm... khó chịu, làm... đau.
- меня беспокоитьит шум — tiếng ồn làm tôi khó chịu (làm phiền tôi)
- (волновать) làm... lo lắng, làm... lo ngại, làm... băn khoăn, làm... không yên tâm, gây... lo sợ.
- меня беспокоитьит, что... — tôi lo sợ rằng...
- меня беспокоитьит ево здоровье — sức khỏe của nó làm tôi lo ngại
Tham khảo
sửa- "беспокоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)