возвышение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возвышение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvyšénije |
khoa học | vozvyšenie |
Anh | vozvysheniye |
Đức | woswyschenije |
Việt | vodvyseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозвышение gt
- (действие) [sự] lên cao, nâng lên, nâng cao, tăng lên, dâng lên
- (расцвет) [sự] cực thịnh, toàn thịnh.
- (местность) chỗ cao, chỗ đất cao.
- (сооружение) [cái] bục, bệ.
Tham khảo
sửa- "возвышение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)