внушение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnušénije |
khoa học | vnušenie |
Anh | vnusheniye |
Đức | wnuschenije |
Việt | vnuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвнушение gt
- (воздействие) [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, khêu lên.
- для внушения страха кому-л. — để gây sợ cho ai, để làm cho ai sợ
- (гинноз) [sự] ám thị, thôi miên.
- лечить внушением — điều trị bằng ám thị (thôi miên)
- (наставление) [sự, lời] khuyên bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, dặn dò
- (выговор) [sự, lời] quở phạt, quở mắng, trách mắng.
- сделать кому-л. внушение — quở phạt (quở mắng) ai
Tham khảo
sửa- "внушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)