Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuyên răn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwiən
˧˧
zan
˧˧
kʰwiəŋ
˧˥
ʐaŋ
˧˥
kʰwiəŋ
˧˧
ɹaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwiən
˧˥
ɹan
˧˥
xwiən
˧˥˧
ɹan
˧˥˧
Động từ
sửa
khuyên
răn
Nói
người
trên
khuyên bảo
dạy dỗ
.
Cha mẹ
khuyên răn
con.
Cô
khuyên răn
tận tình.
Tham khảo
sửa
"
khuyên răn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)