Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

виться Hoàn thành

  1. (о растениях) leo quanh, vấn quanh, quấn quanh.
  2. (о волосах) quăn, quăn lại, xoăn.
  3. (о дороге, реке) lượn khúc, lượn quanh, uốn khúc, uốn mình.
  4. (о пыли, дыме и т. п. ) cuồn cuộn bốc lên.
  5. (о птицах, насекомых) bay qua bay lại, bay lượn, bay liệng.
  6. (развеваться) bay phấp phới.

Tham khảo

sửa