виться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của виться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vít'sja |
khoa học | vit'sja |
Anh | vitsya |
Đức | witsja |
Việt | vitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвиться Hoàn thành
- (о растениях) leo quanh, vấn quanh, quấn quanh.
- (о волосах) quăn, quăn lại, xoăn.
- (о дороге, реке) lượn khúc, lượn quanh, uốn khúc, uốn mình.
- (о пыли, дыме и т. п. ) cuồn cuộn bốc lên.
- (о птицах, насекомых) bay qua bay lại, bay lượn, bay liệng.
- (развеваться) bay phấp phới.
Tham khảo
sửa- "виться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)