боевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của боевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojevój |
khoa học | boevoj |
Anh | boyevoy |
Đức | bojewoi |
Việt | boievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбоевой
- (Thuộc về) Chiến đấu, tác chiến.
- боевое задание — nhiệm vụ chiến đấu (tác chiến)
- боевая подготовка — [sự] chuẩn bị tác chiến, huấn luyện chiến đấu
- боевой подвиг — chiến công
- боевые действия — chiến sự, [sự] tác chiến
- в боевой готовности — [trong thế] sẵn sàng chiến đấu
- боевой корабль — chiến hạm, tàu chiến
- боевой патрон — đạn chiến đấu
- (воинственный) ham chiến đấu, thích đánh nhau, say sưa chiến đấu.
- боевой дух — tinh thần chiến đấu
- (энергичный, бойкий) cương nghị, có nghị lực, tích cực, hăng hái, hăng say, nồng nhiệt.
- (актуальный) cấp bách, cấp thiết, hết sức quan trọng.
- боевая задача — nhiệm vụ cấp bách
- боевая тема — đề tài hết sức quan trọng
Tham khảo
sửa- "боевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)