Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

блестящий

  1. Sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh.
    блестящий метеор — sao băng sáng chói
    блестящие глаза — đôi mắt sáng ngời
  2. (перен.) Rực rỡ, rạng rỡ, chói lọi, huy hoàng, xuất sắc, tuyệt vời, lỗi lạc.
    блестящийее образование — giáo dục tuyệt vời (xuất sắc)
    блестящий оратор — diễn giả lỗi lạc (xuất sắc)
    блестящие способности — những khả năng lỗi lạc (xuất sắc)
    блестящий успех — kết quả rực rỡ
    блестящая победа — thắng lợi rực rỡ (huy hoàng, oanh liệt)

Tham khảo

sửa